(cập nhật đến 29/06/2022)
(cập nhật đến 29/06/2022) | ||||||||
TT | CƠ SỞ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH | HÌNH THỨC | ĐỊA CHỈ | QH | KSK thông thường | KSK có yếu tố nước ngoài | KSK lái xe | Ghi chú |
1 | Bệnh viện Đa khoa Sài Gòn | BV TP | 125 Lê Lợi, Phường Bến Thành | 1 | x | x | x | |
2 | Bệnh viện Nguyễn Tri Phương | BV TP | 468 Nguyễn Trãi, Phường 8 | 5 | x | x | x | |
3 | Bệnh viện An Bình | BV TP | 146 An Bình, Phường 7 | 5 | x | x | ||
4 | Bệnh viện Điều dưỡng – Phục hồi chức năng – Điều trị bệnh nghề nghiệp | BV TP | 125/61 Âu Dương Lân, Phường 2 | 8 | x | x | ||
5 | Bệnh viện Nhân Dân 115 | BV TP | 527 Sư Vạn Hạnh, Phường 12 | 10 | x | x | ||
6 | Bệnh viện Trưng Vương | BV TP | 266 Lý Thường Kiệt, phường 14 | 10 | x | x | x | |
7 | Bệnh viện Nhi đồng 2 | BV TP | 14 Lý Tự Trọng, Phường Bến Nghé | 1 | x | Chỉ khám cho trẻ em dưới 16 tuổi | ||
8 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 | BVTP | 341 Sư Vạn Hạnh, Phường 10 | 10 | x | Chỉ khám cho trẻ em dưới 16 tuổi | ||
9 | Bệnh viện Nhi Đồng Thành phố | BV TP | 15 đường Cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh – Trung Lương, ấp 1, xã Tân Kiên | Bình Chánh | x | Chỉ khám cho trẻ em dưới 16 tuổi | ||
10 | Bệnh viện Nhân dân Gia Định | BV TP | 1A Nơ Trang Long, Phường 7 | Bình Thạnh | x | x | x | |
11 | Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi | BV TP | đường Nguyễn Văn Hoài, Ấp Bàu Tre, Xã Tân An Hội | Củ Chi | x | x | ||
12 | Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn | BV TP | 65/2B đường Bà triệu, Thị trấn Hóc Môn | Hóc Môn | x | x | ||
13 | Bệnh viện Đa khoa Khu vực Thủ Đức | BV TP | 64 Lê Văn Chí, Phường Linh Trung | Thủ Đức | x | x | ||
14 | Bệnh viện Nguyễn Trãi | BV TP | 314 Nguyễn Trãi, P.8, | 5 | x | |||
15 | Bệnh viện Quận Thủ Đức | BV QH | 29 Phú Châu, Phường Tam Phú | Thủ Đức | x | x | x | |
16 | Bệnh viện Quận 1 | BV QH | 388 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định 29A Cao Bá Nhạ, Phường Nguyễn Cư Trinh” | 1 | x | x | ||
17 | Bệnh viện Quận 2 | BV QH | 130 Lê Văn Thịnh, phường Bình Trưng Tây | 2 | x | x | ||
18 | Trung tâm Y tế Quận 3 – Cơ sở 1 | BV QH | 09 Huỳnh Tịnh Của, Phường 8 | 3 | x | x | ||
19 | Trung tâm Y tế Quận 3 | BVQH | 114-116-118 Trần Quốc Thảo, P. Võ Thị Sáu | 3 | x | |||
20 | Bệnh viện Quận 4 | BV QH | 63-65 Bến Vân Đồn, Phường 12 | 4 | x | x | ||
21 | Trung tâm Y tế Quận 5 | BV QH | 642 A Nguyễn Trãi, Phường 11 | 5 | x | x | ||
22 | Bệnh viện Quận 6 | BV QH | 02D Chợ Lớn, Phường 11 | 6 | x | x | ||
23 | Bệnh viện Quận 7 | BV QH | 101 Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phú | 7 | x | x | ||
24 | Bệnh viện Quận 8 | BV QH | 82 Cao Lỗ, Phường 4 | 8 | x | x | ||
25 | Bệnh viện Quận 9 | BV QH | 387 đường Lê Văn Việt, KP2. Phường Tăng Nhơn Phú A | 9 | x | x | ||
26 | Bệnh viện Quận 10 | BV QH | 571 đường Sư Vạn Hạnh, Phường 13 | 10 | x | x | ||
27 | Bệnh viện Quận 11 | BV QH | 72 đường số 5, Cư xá Bình Thới, phường 8 | 11 | x | x | ||
28 | Bệnh viện Quận 12 | BV QH | 111 đường TCH 21, phường Tân Chánh Hiệp | 12 | x | x | ||
29 | Bệnh viện huyện Bình Chánh | BV QH | số 1 đường số 1 khu Trung tâm Hành chính, Thị Trấn Tân Túc | Bình Chánh | x | x | ||
30 | Bệnh viện quận Bình Tân | BV QH | 809 Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông A | Bình Tân | x | |||
31 | Bệnh viện quận Bình Thạnh | BV QH | 112 A-B Đinh Tiên Hoàng, Phường 1 | Bình Thạnh | x | x | x | Thực hiện đối với người có khả năng nói và hiểu được tiếng Anh |
32 | Trung tâm Y tế Huyện Cần Giờ | BV QH | Khu phố Miễu Ba, Thị trấn Cần Thạnh | Cần Giờ | x | x | ||
33 | Bệnh viện quận Gò Vấp | BV QH | 212 Lê Đức Thọ, Phường 15 | Gò Vấp | x | x | ||
34 | Bệnh viện huyện Nhà Bè | BV QH | 281A Lê Văn Lương. Ấp 3, Xã Phước Kiểng | Nhà Bè | x | x | ||
35 | Bệnh viện quận Phú Nhuận | BV QH | 274 đường Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 8 | Phú Nhuận | x | x | ||
36 | Bệnh viện quận Tân Bình | BV QH | 605 Hoàng Văn Thụ, Phường 4 | Tân Bình | x | x | ||
37 | Bệnh viện quận Tân Phú | BV QH | số 609-611 đường Âu Cơ, phường Phú Trung | Tân Phú | x | x | ||
38 | Bệnh viện huyện Củ Chi | BV QH | 1307 Tỉnh lộ 7, ấp Chợ Cũ 2, xã An Nhơn Tây | Củ Chi | x | x | ||
39 | Bệnh viện Quốc tế Mỹ | BV TN | Số 6 đường Bắc Nam 3, phường An Phú | 2 | x | x | Thực hiện đối với người có khả năng nói và hiểu được tiếng Anh | |
40 | Bệnh viện FV | BV TN | 06 đường Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú | 7 | x | x | ||
41 | Bệnh viện đa khoa Tân Hưng | BV TN | 871 Trần Xuân Soạn, phường Tân Hưng | 7 | x | x | Thực hiện đối với người có khả năng nói và hiểu được tiếng Anh và tiếng Pháp | |
42 | Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh | BV TN | 781/B1-B3-B5 Lê Hồng Phong, Phường 12 | 10 | x | x | x | |
43 | Bệnh viện Đa khoa Tâm Trí Sài Gòn | BV TN | 171/3 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất | 12 | x | |||
44 | Bệnh viện Quốc tế CITY | BV TN | 532A Kinh Dương Vương, Phường Bình Trị Đông | Bình Tân | x | x | ||
45 | Bệnh viện đa khoa Triều An | BV TN | 425 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc | Bình Tân | x | |||
46 | Bệnh viện Minh Anh | BV TN | 36 đường số 1B, Phường Bình Trị Đông | Bình Tân | x | |||
47 | Bệnh viện đa khoa Quốc Ánh | BV TN | 104-110 đường 54, KDC Tân Tạo | Bình Tân | x | x | ||
48 | Bệnh viện Đa khoa quốc tế Vinmec Central Park | BV TN | 720A Điện Biên Phủ, P. 22 | Bình Thạnh | x | x | ||
49 | Bệnh viện đa khoa Xuyên Á | BV TN | Số 42, quốc lộ 22, Ấp chợ, Xã Tân Phú Trung | Củ Chi | x | x | x | |
50 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vũ Anh | BV TN | 15-16 Phan Văn Trị, Phường 7 | Gò Vấp | x | |||
51 | Bệnh viện Hồng Đức III | BV TN | 32/2 Thống Nhất, phường 10, quận Gò Vấp | Gò Vấp | x | x | ||
52 | Bệnh viện Đa khoa An Sinh | BV TN | 10 Trần Huy Liệu, Phường 12 | Phú Nhuận | x | x | x | |
53 | Bệnh viện Hoàn Mỹ Sài Gòn | BV TN | số 60-60A, Phan Xích Long, Phường 1 | Phú Nhuận | x | x | x | |
54 | Bệnh viện Gia An 115 | BVTN | Số 5 đường số 17A, Phường Bình Trị Đông B | Bình Tân | x | x | x | Thực hiện đối với người có khả năng nói và hiểu được tiếng Anh |
55 | Bệnh viện đa khoa Quốc tế Nam Sài Gòn | BV TN | Số 88 đường số 8 KDC Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh | Bình Chánh | x | |||
56 | Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Hoàn Mỹ Thủ Đức | BV TN | 241 Quốc lộ 1 K, Phường Linh Xuân | Thủ Đức | x | x | ||
57 | Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh | BVTN | 2 B Phổ Quang, Phường 2 | Tân Bình | x | x | Thực hiện đối với người có khả năng nói và hiểu được tiếng Anh | |
58 | Bệnh viện Quân Dân Miền Đông | BVQP | 2 B Phổ Quang, Phường 2 | 9 | x | x | Theo Quyết định 2251/QĐ-QY ngày 19/12/2013 và Quyết định 1001/QĐ-QY ngày 11/05/2017 của Bộ Quốc phòng Cục Quân Y | |
59 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y tế quận 1 | PKĐK | số 01-02 đặng Tất, phường Tân Định | 1 | x | |||
60 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y tế Quận 6 | PKĐK | A14/1 Bà Hom, Phường 13 | 6 | x | |||
61 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm y tế quận 7 | PKĐK | 101 Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phú | 7 | x | |||
62 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y tế quận Tân Phú | PKĐK | 83/1 đường Vườn Lài, phường Phú Thọ Hoà quận Tân Phú và 265 Tân Quy, phường Tân Quý | Tân Phú | x | x | ||
63 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm y tế quận 9 | PKĐK | 48 A Tăng Nhơn Phú, phường Tăng Nhơn Phú B | 9 | x | |||
64 | Phòng khám đa khoa ĐTH thuộc Chi nhánh Công ty Cổ phần phát triển Y tế Victoria Healthcare – Phòng khám đa khoa ĐTH | PKĐK | 20-20 Bis-22 Đinh Tiên Hoàng, phường Đa Kao | 1 | x | |||
65 | Phòng khám đa khoa quốc tế Columbia Asia-Sài Gòn thuộc Công ty TNHH Columbia Asia | PKĐK | 08 Alexandre de Rhodes, phường Bến Nghé | 1 | x | x | ||
66 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty cổ phần Chăm sóc sức khỏe Việt Gia | PKĐK | 166 Nguyễn Văn Thủ, phường Đakao | 1 | x | x | ||
67 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Vigor Anbis Japan | PKĐK | Lầu 2, Tòa nhà Miss Áo dài, số 21 Nguyễn Trung Ngạn, Phường Bến Nghé | 1 | x | x | x | |
68 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Lab Group International Việt Nam | PKĐK | 75 Phạm Viết Chánh, phường Nguyễn Cư Trinh | 1 | x | x | ||
69 | Phòng khám đa khoa Thuộc Công ty TNHH PKĐK Quốc tế An Phú | PKĐK | 251A Lương Định Của, phường An Phú | 2 | x | |||
70 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh 3 Công ty TNHH Chất lượng cuộc sống Kim Cương- Trung tâm đa khoa Diamond | PKĐK | 181 Võ Thị Sáu. Phường 07 | 3 | x | Không khám cho trẻ em dưới 16 tuổi | ||
71 | Phòng khám đa khoa Raffles Medical thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Sức khỏe trọn đời tại TP. Hồ Chí Minh | PKĐK | 167A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường 7 | 3 | x | x | ||
72 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư 3H – Phòng khám đa khoa Quốc tế Yersin | PKĐK | 10 Trương Định, Phường 6 | 3 | x | |||
73 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt Nam – Phòng khám đa khoa An Khang | PKĐK | 184-186-188 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6 | 3 | x | |||
74 | Phòng khám đa khoa thuộc chi nhánh công ty cổ phần y tế Việt Anh | PKĐK | 398B Cách Mạng Tháng Tám, phường 11 | 3 | x | khám sức khỏe định kỳ | ||
75 | Phòng khám đa khoa thuộc chi nhánh Công ty TNHH phòng khám đa khoa Sài Gòn – Trung tâm khám bệnh số 2 | PKĐK | 132 Lý Thái Tổ, Phường 2 | 3 | x | x | ||
76 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần bệnh viện PACIFIC | PKĐK | 4-4B Lê Quý Đôn, phường 6 | 3 | x | |||
77 | Phòng khám đa khoa thuộc Cty TNHH Monaco Healthcare | PKĐK | 493 Điện Biên Phủ, Phường 3 | 3 | x | |||
78 | Phòng khám đa khoa DHA Healthcare thuộc Công ty Cổ phần Y tế DHA | PKĐK | 201 A Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7 | 3 | x | |||
79 | Phòng khám đa khoa Thiên Phước thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Thiên Phước | PKĐK | 269 đường Điện Biên Phủ, phường 7 | 3 | x | |||
80 | Phòng khám đa khoa đại học Nguyễn Tất Thành thuộc Công ty cổ phần Dệt may Sài Gòn | PKĐK | 298A Nguyễn Tất Thành, phường 13 | 4 | x | |||
81 | Phòng khám đa khoa thuộc Trường đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch | PKĐK | 461 Sư Vạn Hạnh, phường 12 | 10 | x | |||
82 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Thương Mại Dịch vụ Y khoa Eurovie- Phòng khám đa khoa Eurovie | PKĐK | 210 Trần Bình Trọng, Phường 4 | 5 | x | |||
83 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Y tế Y Việt | PKĐK | 107C Ngô Quyền, phường 11 | 5 | x | |||
84 | Phòng khám đa khoa thuộc Doanh nghiệp tư nhân Phòng khám đa khoa Hồng Lạc | PKĐK | 699 Trần Hưng Đạo, Phường 1 | 5 | x | |||
85 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Trung tâm Y khoa Hoàng Khang | PKĐK | 285 Bà Hom, Phường 13 | 6 | x | x | x | |
86 | Phòng khám đa khoa Phúc Đức thuộc Công ty cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức | PKĐK | 04 đường Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú | 7 | x | |||
87 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn Tân Thuận | PKĐK | lô HC2 khu trung tâm điều hành dịch vụ, khu chế xuất Tân Thuận | 7 | x | x | ||
88 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh 1 – Công ty TNHH Trung tâm Y khoa Phước An | PKĐK | 274 Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận Tây | 7 | x | |||
89 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần đầu tư và Phát triển Y tế Saint Luke | PKĐK | Tầng 02 Tòa nhà , số 105 Đường Tôn Dật Tiên, Phường Tân Phú | 7 | x | |||
90 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sky | PKĐK | 156-158 Lâm Văn Bền, P. Tân Quy, Quận 7, TP.HCM. | 7 | x | x | ||
91 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám Đa khoa Tâm Trí Sài Gòn | PKĐK | số 163-165 đường Trần Trọng Cung, phường Tân Thuận Đông, Q.7, TP.HCM. | 7 | x | |||
92 | Phòng khám đa khoa thuộc công ty TNHH Phòng khám đa khoa Thái Hòa | PKĐK | 31 Nguyễn Thị Thập, phường Tân Phú | 7 | x | |||
93 | Phòng khám đa khoa thuộc Phòng khám quốc tế Careplus – Chi nhánh Công ty TNHH CityClinic Việt Nam | PKĐK | Lầu2, tòa nhà , 105 Tôn Dật Tiên, phường Tân Phú | 7 | x | x | ||
94 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty TNHH phòng khám đa khoa Quốc Tế Sài Gòn | PKĐK | 6-8 Trịnh Văn Cấn, Phường Cầu Ông Lãnh | 1 | x | |||
95 | Phòng khám đa khoa thuộc công ty TNHH phòng khám đa khoa Liên Tâm | PKĐK | 67 Liên tỉnh 5, Phường 5 | 8 | x | |||
96 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Y Dược sài Gòn | PKĐK | 407 Đỗ Xuân Hợp, phường Phước Long B | 9 | x | x | ||
97 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y tế Hòa Hảo | PKĐK | 1B Hoàng Hữu Nam, KP Mỹ Thành, Phường Long Thạnh Mỹ | 9 | x | |||
98 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH phòng khám đa khoa Quốc Tế Nhân Hậu | PKĐK | 522-524 Nguyễn Chí Thanh, phường 7 | 10 | x | x | x | Không khám cho trẻ em dưới 16 tuổi |
99 | Phòng khám đa khoa – Trung tâm xét nghiệm và chẩn đoán y khoa- Medical Diag Center | PKĐK | 414-416-418-420 Cao Thắng, phường 12 | 10 | x | x | x | Thực hiện đối với người có khả năng nói và hiểu được tiếng Anh |
100 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Pháp Anh | PKĐK | 222-224-226 Nguyễn Duy Dương, P.4 | 10 | x | |||
101 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh 2 đường Ba Tháng Hai – Công ty TNHH Trung tâm Y khoa Phước An | PKĐK | 686 đường 3/2, phường 14 | 10 | x | x | Thực hiện đối với người có khả năng nói và hiểu được tiếng Anh | |
102 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Dịch vụ Đầu tu Saigon Healthcare | PKĐK | 45 Thành Thái, Phường 14 | 10 | x | x | ||
103 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư Khang Minh – Trung tâm Y khoa Kỳ Hòa | PKĐK | 266A – 268 Đường 3 tháng 2, phường 12 | 10 | x | |||
104 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Thương mại và đầu tư Y tế Y Việt – Phòng khám bệnh viện Đại học Y Dược 1 | PKĐK | 525/7 -525/9 Sư Vạn Hạnh, phường 12 | 10 | x | |||
105 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Một thành viên Phòng khám đa khoa An Phúc | PKĐK | 502-504 Nguyễn Chí Thanh, phường 7 | 10 | x | |||
106 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám Đa khoa Ngọc Minh | PKĐK | 20-22 Lãnh Binh Thăng, Phường 13 | 10 | x | |||
107 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y khoa Ngọc Tâm | PKĐK | 320 Điện Biện Phủ, Phường 11 | 10 | x | x | ||
108 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y – Dược Thái Anh | PKĐK | 134 Tân Hoà Đông, Phường 14 | 6 | x | |||
109 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH y tế Hoà Hảo | PKĐK | 254 Hoà Hảo, phường 4 | 10 | x | |||
110 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Đầu tư Y Dược 99 | PKĐK | 99-109 Thuận Kiều, Phường 4 | 11 | x | |||
111 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Y Tế Thiên Ngọc | PKĐK | 1589 đường 3 tháng 2, phường 16 | 11 | x | |||
112 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Thuận Kiều | PKĐK | 630 Nguyễn Chí Thanh, phường 4 | 11 | x | |||
113 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y tế Đại Phước | PKĐK | 829 -829A Đường 3/2, Phường 7 | 11 | x | x | x | |
114 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Sài Gòn | PKĐK | 3A35 Trần Văn Giàu, xã Phạm Văn Hai | Bình Chánh | x | |||
115 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Phòng khám đa khoa Nam Sài Gòn | PKĐK | D6/8 Quốc lộ 1 A, ấp 4, xã Bình Chánh | Bình Chánh | x | |||
116 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bác sĩ Gia đình Phú Đức | PKĐK | 838-840 Nguyễn Chí Thanh, Phường 04 | 11 | x | |||
117 | Phòng khám đa khoa Hưng Lộc thuộc Doanh nghiệp tư nhân Phòng khám đa khoa Hưng Lộc | PKĐK | 578 – 588 Hương Lộ 2, phường Bình Trị Đông | Bình Tân | x | |||
118 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phú Lâm – trung tâm Y khoa Phú Lâm | PKĐK | 01-02-03 Đường 33A, Phường Bình Trị Đông B | Bình Tân | x | x | ||
119 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Phòng khám Đa khoa Thành An | PKĐK | 1691 Tỉnh lộ 10, KP5, phường Tân Tạo | Bình Tân | x | |||
120 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Một thành viên Đầu tư và Dịch vụ Việt Phước | PKĐK | 772 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, | Bình Tân | x | |||
121 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám Bảo An Khang | 170-172 Đường số 19, Phường Bình Trị Đông B | Bình Tân | x | ||||
122 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Phước Linh | PKĐK | 210 Phan Đăng Giảng, phường Bình Hưng Hòa | Bình Tân | x | |||
123 | Phòng khám đa khoa (Phòng khám số 2) thuộc Công ty TNHH Phòng khám Gia đình Thành phố Hồ Chí Minh | PKĐK | số 91 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22 | Bình Thạnh | x | x | ||
124 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Vì Dân | PKĐK | 69 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26 | Bình Thạnh | x | |||
125 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Phòng khám Olympus Gia Mỹ | PKĐK | 33 Nguyễn Huy Lượng, Phường 14 | Bình Thạnh | x | |||
126 | Phòng khám đa khoa thuộc Khoa khám bệnh Trung tâm Y tế Quận Bình Thạnh | PKĐK | 99/6 Nơ Trang Long, phường 11 | Bình Thạnh | x | |||
127 | Phòng khám đa khoa thuộc công ty TNHH Phòng khám đa khoa Jio Health | PKĐK | 30 Nguyễn Văn Lạc, phường 19 | Bình Thạnh | x | |||
128 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn Phòng khám Đa khoa Quốc tế Hàng Xanh | PKĐK | 395-397 – 399 Điện Biên Phủ, Phường 25 | Bình Thạnh | x | x | ||
129 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Thiên Ý Củ Chi | PKĐK | 703 Quốc lộ 22, KP 5, Thị Trấn Củ Chi | Củ Chi | x | |||
130 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Dịch vụ Y tế Thiện Phước | PKĐK | Tỉnh lộ 5, Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông | Củ Chi | x | |||
131 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Tân Quy | PKĐK | số 28/7, ấp 1, xã Tân Thạnh Tây | Củ Chi | x | |||
132 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y khoa Quốc tế Thiện Phúc | PKĐK | 741-743 quốc lộ 22, thị trấn Củ Chi | Củ Chi | x | |||
133 | Phòng khám đa khoa Nguyễn Thái Sơn thuộc khoa Khám bệnh Trung tâm Y tế quận Gò Vấp | PKĐK | 131 Nguyễn Thái Sơn, phường 7 | Gò Vấp | x | |||
134 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Phòng khám đa khoa Hữu Nghị | PKĐK | số 501-503 đường Nguyễn Oanh, phường 17 | Gò Vấp | x | |||
135 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Chẩn đoán y khoa Tâm Phúc | PKĐK | 331-333 Lê Văn Thọ, phường 9 | Gò Vấp | x | |||
136 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH đầu tư y tế Trần Diệp Khanh | PKĐK | 11/25 Nguyễn Oanh, Phường 10 | Gò Vấp | x | |||
137 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Bắc Sài Gòn – VN Clinic | PKĐK | 189 Nguyễn Oanh, Phường 10 | Gò Vấp | x | x | ||
138 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Nhơn Tâm | PKĐK | số 469 đường Nguyễn Văn Tạo, xã Long Thới | Nhà Bè | x | x | ||
139 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Polycare | PKĐK | 07-09 Khu biệt thự Ngân Long, Nguyễn Hữu Thọ, Phường Phước Kiển | Nhà Bè | x | |||
140 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh 1 Công ty TNHH Trung tâm Y khoa Hợp Nhân | PKĐK | 95 A Phan Đăng Lưu, P7. | Phú Nhuận | x | Không khám cho trẻ em dưới 16 tuổi | ||
141 | Phòng khám đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn thuộc Chi nhánh Công ty Cổ phần bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn | PKĐK | 4 A Hoàng Việt, phường 4 | Tân Bình | x | x | x | |
142 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Khu Công Nghệ Cao | PKĐK | Một phần tầng 2, Nhà xưởng số 4, Lô I – 3B -1 đường N6, khu Công Nghệ Cao, Phường Tân Phú | 9 | x | |||
143 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Bệnh viện Thánh Mẫu | PKĐK | 118 Bành Văn Trân, Phường 7 | Tân Bình | x | x | ||
144 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH CITYCLINIC Việt Nam | PKĐK | 107 Tân Hải, Phường 13 | Tân Bình | x | |||
145 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH dịch vụ Y tế Gentical Lạc Long Quân | PKĐK | 951 A Cách Mạng Tháng Tám, phường 7 | Tân bình | x | |||
146 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Quốc Tế Golden Healthcare | PKĐK | 37 Hoàng Hoa Thám, Phường 13 | Tân Bình | x | |||
147 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y khoa Hoàng Mỹ Sài Gòn | PKĐK | 50 Phan Huy Ích, Phường 15 | Tân Bình | x | |||
148 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Một thành viên Thương mại – Dịch vụ Y tế Tân Bình | PKĐK | Lô II-6, Cụm 2, Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh | Tân Phú | x | x | ||
149 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Trung tâm Y khoa Thành Công | PKĐK | 36 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh | Tân Phú | x | x | ||
150 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Hy Vọng | PKĐK | 1031B Thoại Ngọc Hầu, P.Hòa Thạnh | Tân Phú | x | |||
151 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch vụ Riết Thân | PKĐK | C 95 Nguyễn Văn Quá, phường Đông Hưng | 12 | x | |||
152 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Đa khoa Phước Sơn | PKĐK | 226 Võ Văn Ngân, Phường Bình Thọ | Thủ Đức | x | |||
153 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Y khoa CHAC 2 | PKĐK | số 42 Đặng Văn Bi, Phường Bình Thọ | Thủ Đức | x | |||
154 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Khu Công Nghiệp Tân Tạo | PKĐK | 4423 Nguyễn Cửu Phú, khu phố 4, phường Tân Tạo A | Bình Tân | x | x | Không khám cho trẻ em dưới 16 tuổi | |
155 | Phòng khám đa khoa thuộc Chi nhánh Công ty TNHH Bệnh viện Quốc tế Doctor Khoa | PKĐK | 116 Gò Dầu, Phường Tân Quý | Tân Phú | x | x | ||
156 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Vigor Health | PKĐK | 102A Trương Định, Phường 9 | 3 | x | x | x | “Không khám cho trẻ em dưới 16 tuổi |
Thực hiện đối với người có khả năng nói và hiểu được tiếng anh” | ||||||||
157 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y tế Quận Phú Nhuận | PKĐK | 23 Nguyễn Văn Đậu, Phường 5 | Phú Nhuận | x | x | ||
158 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Y Hoàng Anh Dũng | PKĐK | 154/6C Nguyễn Ảnh Thủ, ấp Trung Chánh 2, xã Trung Chánh | Bình Tân | x | Không khám cho trẻ em dưới 16 tuổi | ||
159 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Dịch vụ Y tế và phòng khám đa khoa Tâm An | PKĐK | 47/4-47/6 Huỳnh Tấn Phát, khu phố 6, Thị trấn Nhà Bè | Nhà Bè | x | |||
160 | PKĐK thuộc TTYT Quận 4 | PKĐK | 51 Vĩnh Khánh, P.9 và 396/27 Nguyễn Tất Thành, P.18 | 4 | x | |||
161 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH DYM Medical Center Việt Nam | PKĐK | Phòng B103 Tầng hầm 1, Tòa nhà mPlaza Saigon số 39 Lê Duẩn, Phường Bến Thành | 1 | x | x | Thực hiện đối với người có khả năng nói và hiểu được tiếng anh | |
162 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Dịch vụ Y tế và Thương Mai Nhân Việt | PKĐK | 189 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú | 9 | x | |||
163 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Việt Mỹ Sài Gòn | PKĐK | 983 Tỉnh lộ 10, khu phố 8, Phường Tân Tạo | Bình Tân | x | |||
164 | Phòng khám đa khoa thuộc Sim Medical Center – Chi nhánh Công ty Cổ phần Sim Med | PKĐK | RS05 – SH02, RS07 – SH01 Richstar Residence, số 239-241 Hòa Bình, Phường Hiệp Tân | Tân Phú | x | |||
165 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Timec thuộc Công ty Cổ phần Chăm sóc Y tế Quốc tế Tecco | PKĐK | Tầng 1, Block F-G Chung cư Tecco Town, 4449 Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo A | Bình Tân | x | x | ||
166 | Phòng khám đa khoa Quốc tế Leancare thuộc công ty Cổ phần Giải pháp Chăm sóc sức khỏe Tâm hợp | PKĐK | Tầng G, tòa nhà Nguyễn Lâm Tower 133 Dương Bá Trạc, Phường 1 | 8 | x | |||
167 | Phòng khám đa khoa thuộc Phòng khám Careplus Quận 1 – Chi nhánh Công ty TNHH Cityclinic Việt Nam | PKĐK | 66-68 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Nguyễn Thái Bình, | 1 | x | |||
168 | Phòng khám đa khoa Khánh Tâm – Công ty TNHH Y tế Thu An Khánh | PKĐK | 1783A Lê Văn Lương, Ấp 3, xã Nhơn Đức, | Nhà Bè | x | |||
169 | Trung tâm Y tế Quận Tân Bình – Cơ sở 1 | PKĐK | 12 Tân Hải, Phường 13 | Tân Bình | x | |||
170 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y khoa Chuyên sâu Quốc tế Bernard – Chi nhánh Công ty Cổ phần Bệnh viện Quốc tế Bernard 1 | PKĐK | 201 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7 | 3 | x | |||
171 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty TNHH Phòng khám Y Dược Hồng Phúc | PKĐK | 761-161 A Nguyễn Ảnh Thủ, khu phố 4A, Phường Tân Chánh Hiệp | 12 | x | |||
172 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Bệnh viện Vạn Phúc Thủ Đức | PKĐK | 431 Quốc lộ 1, Khu phố 5, Phường Hiệp Bình Phước | Thủ Đức | x | |||
173 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Y tế Quận 11 | PKĐK | 72 A đường số 5, Cư Bình Thới, Phường 8 | 11 | x | |||
174 | Phòng khám đa khoa thuộc Công ty Cổ phần Đại Y | PKĐK | 274-268/4-268/5 Hải Thượng Lãn Ông, phường 14 | 5 | x | |||
TỔNG SỐ | 174 | 33 | 65 |
LikeLike